nét mặt
Thiên nhiên và động vật
Đồ ăn thức uống
Thể thao và giải trí
Du lịch và vận chuyển
Đối tượng và Văn phòng
ký hiệu
Cờ
Con người và cơ thể
Trang chủ
> ký hiệu
ký hiệu
Trái tim
💘
Cupid's Arrow
💝
Hộp quà hình trái tim
💖
Trái tim lấp lánh
💗
Trái tim chồng chéo
💓
Trái tim run rẩy
💞
Trái tim đan xen
💕
Hai trái tim
💟
Trái tim trang trí
❣️
Trái tim rỉ máu
💔
Trái tim tan vỡ
❤️
Tim
🧡
Trái tim màu cam
💛
Trái tim vàng
💚
Trái tim màu xanh
💙
Tim xanh
💜
Trái tim tím
🤎
Trái tim nâu
🖤
Trái tim đen
🤍
Trái tim trắng
♥️
Trái tim poker
❤️🔥
Heart on Fire
❤️🩹
Trái tim băng bó
💌
bức thư tình
âm thanh
🔇
Tắt loa
🔈
Âm lượng nhỏ
🔉
Biểu tượng loa âm lượng trung bình
🔊
Loa âm lượng lớn
📢
loa
📣
loa
🔔
Chuông
🔕
Chuông tắt
🎵
ghi chú thứ tám
🎶
Nhiều ghi chú
đồng hồ
🕛
Mười hai giờ
🕧
12:30
🕐
Một giờ
🕜
1:30
🕑
Hai giờ
🕝
Hai giờ rưỡi
🕒
Ba giờ
🕞
Ba giờ rưỡi
🕓
Bốn giờ
🕟
4:30
🕔
Năm giờ
🕠
năm giờ rưỡi
🕕
sáu giờ đúng
🕡
06:30
🕖
bảy giờ
🕢
bảy giờ rưỡi
🕗
tám giờ
🕣
Tám giờ rưỡi
🕘
Chín giờ
🕤
09:30
🕙
Mười giờ
🕥
10:30
🕚
Mười một giờ
🕦
11:30
Mũi tên
⬆️
Biểu trưng "Mũi tên lên"
↗️
Biểu trưng "mũi tên phía trên bên phải"
➡️
Biểu trưng "Mũi tên phải"
↘️
Biểu trưng "mũi tên xuống bên phải"
⬇️
Biểu trưng "mũi tên xuống"
↙️
Biểu trưng "mũi tên xuống trái"
⬅️
Biểu trưng "Mũi tên trái"
↖️
Biểu trưng "mũi tên phía trên bên trái"
↕️
Mũi tên lên và xuống
↔️
Mũi tên trái và phải
↩️
Mũi tên rẽ trái
↪️
Mũi tên rẽ phải
⤴️
Mũi tên cong về phía trước bên phải
⤵️
Mũi tên cong về bên phải
🔃
Mũi tên dọc theo chiều kim đồng hồ
🔄
Nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
🔙
Mũi tên quay lại
🔚
Mũi tên kết thúc
🔛
Mũi tên "BẬT"
🔜
Mũi tên "Sớm"
🔝
Logo dính
phát lại video
🔀
Nút trộn bản âm thanh
🔁
Biểu tượng nút lặp lại
🔂
Biểu tượng "Lặp lại vòng lặp"
▶️
Nút phát
⏩
Mũi tên tua đi
⏭️
Nút bản nhạc tiếp theo
⏯️
Nút phát hoặc tạm dừng
◀️
Mũi tên trái
⏪
Nút tua lại
⏮️
Nút bản nhạc trước
🔼
Nút tam giác lên
⏫
Nút tăng nhanh
🔽
Nút tam giác xuống
⏬
Nút xuống nhanh
⏸️
Nút tạm dừng
⏹️
Nút dừng
⏺️
Nút ghi
⏏️
Nút đẩy
🎦
Rạp chiếu phim
bị cấm
⛔
Biểu trưng "Cấm"
🚫
Cấm nhận dạng
🚳
Biểu trưng "Xe đạp bị cấm"
🚭
Biểu trưng "Không hút thuốc"
🚯
Biển báo "Không xả rác"
🚱
Biểu trưng "không uống nước"
🚷
Biển báo "Cấm người đi bộ"
📵
Biểu trưng "Điện thoại di động bị cấm"
🔞
Biểu trưng "18 Cấm"
🛑
Biển báo dừng
Cờ vua và quân bài
🪧
tấm biển
♠️
Thuổng
♥️
Trái tim poker
♦️
Kim cương Poker
♣️
Câu lạc bộ Poker
🃏
Poker Joker
🀄
Gạch mạt chược
🎴
Thẻ chơi hoa
Chòm sao và tôn giáo
🛐
Biểu trưng "Địa điểm tôn giáo"
⚛️
Biểu tượng nguyên tử
🕉️
Ấn Độ giáo
✡️
Ngôi sao sáu cánh
☸️
Pháp luân
☯️
âm dương
✝️
vượt qua
☦️
Nhà thờ Chính thống giáo
☪️
Hình ngôi sao và mặt trăng
☮️
Biểu tượng hòa bình
🕎
Nên
🔯
Ngôi sao sáu cánh với một chấm ở giữa
♈
Bạch Dương
♉
chòm sao Kim Ngưu
♊
Song Tử
♋
Ung thư
♌
Sư Tử
♍
Xử Nữ
♎
Thiên Bình
♏
Bò Cạp
♐
chòm sao Nhân Mã
♑
chòm sao
♒
Bảo Bình
♓
cung Song Ngư
⛎
Ophiuchus
⚕️
Nhận dạng hàm
🛂
Kiểm tra hộ chiếu
🛃
Nhân viên hải quan
🛄
Nhận hành lý
🛅
Vali có khóa
🚰
Nước uống ký
💹
Biểu đồ có xu hướng tăng và biểu tượng đồng yên
🛗
Biển báo thang máy
🏧
ATM
🚮
Dấu hiệu thùng rác
♿
Logo xe lăn
🚹
Phòng tắm nam
🚺
Phòng tắm nữ
🚻
phòng tắm
🚼
Em bé, phòng mẫu giáo, trẻ em, trẻ mới biết đi
🚾
Nhà vệ sinh
⚠️
Dấu hiệu cảnh báo màu vàng
🚸
Biển báo an toàn giao thông
☢️
Biểu trưng "Cảnh báo bức xạ"
☣️
Biểu trưng "Biohazard"
🔅
Nút độ sáng thấp
🔆
Nút độ sáng cao
📶
Thanh cường độ tín hiệu
📳
Chế độ rung
📴
♀️
♂️
♻️
số keycap
#️⃣
*️⃣
0️⃣
1️⃣
2️⃣
3️⃣
4️⃣
5️⃣
6️⃣
7️⃣
8️⃣
9️⃣
🔟
Keycap 10
Nhận dạng ký tự
🔠
Chữ hoa tiếng anh
🔡
Chữ thường tiếng anh
🔢
Kỹ thuật số
🔣
Ký tự đặc biệt
🔤
Chữ thường abc
🅰️
Nhóm máu
🆎
Nhóm máu AB
🅱️
Nhóm máu B
🆑
Thông thoáng
🆒
Dấu hiệu tuyệt vời
🆓
Đăng ký miễn phí
ℹ️
Biểu tượng nhắc nhở
🆔
Dấu hiệu nhận dạng
Ⓜ️
Biển báo tàu điện ngầm
🆕
Dấu hiệu mới
🆖
Không có dấu hiệu tốt
🅾️
Nút O (Nhóm máu)
🆗
VÂNG
🅿️
Biển báo đậu xe
🆘
Tín hiệu đau khổ
🆙
Đăng ký
🆚
Nút Vs
🈁
Nơi Đến
🈂️
Nút "Phí dịch vụ" tiếng Nhật
🈷️
Nút "Số tiền hàng tháng" của Nhật Bản
🈶
Nút "Không miễn phí" tiếng Nhật
🈯
Nút "Dành riêng" tiếng Nhật
🉐
Nút "Mặc cả" trong tiếng Nhật
🈹
Nút "Giảm giá" tiếng Nhật
🈚
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là "Miễn phí"
🈲
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là "Bị cấm"
🉑
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là “Có thể chấp nhận được”
🈸
Ký hiệu tiếng Nhật có nghĩa là “Ứng dụng”
🈴
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là “Vượt qua (Hạng)”
🈳
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là "Vị trí tuyển dụng"
㊗️
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là “Xin chúc mừng”
㊙️
Nút "Bí mật" của Nhật Bản
🈺
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là "Mở cửa cho doanh nghiệp"
🈵
Dấu hiệu tiếng Nhật có nghĩa là “Đầy đủ; Không có vị trí tuyển dụng ”
đồ họa
🔴
Vòng tròn lớn màu đỏ
🟠
Vòng tròn màu cam lớn
🟡
Vòng tròn lớn màu vàng
🟢
Vòng tròn lớn màu xanh lá cây
🔵
Vòng tròn lớn màu xanh lam
🟣
Vòng tròn lớn màu tím
🟤
Vòng tròn lớn màu nâu
⚫
Vòng tròn màu đen trung bình
⚪
Vòng tròn màu trắng trung bình
🟥
Thẻ đỏ
🟧
Hình vuông lớn màu cam
🟨
Hình vuông lớn màu vàng
🟩
Quảng trường xanh lớn
🟦
Quảng trường xanh lớn
🟪
Hình vuông lớn màu tím
🟫
Hình vuông lớn màu nâu
⬛
Hình vuông lớn màu đen
⬜
Hình vuông lớn màu trắng
◼️
Hình vuông màu đen vừa
◻️
Hình vuông màu trắng vừa
◾
Hình vuông màu đen vừa-nhỏ
◽
Hình vuông màu trắng vừa-nhỏ
▪️
Hình vuông nhỏ màu đen
▫️
Hình vuông nhỏ màu trắng
🔶
Kim cương lớn màu cam
🔷
Kim cương xanh lớn
🔸
Kim cương nhỏ màu cam
🔹
Kim cương xanh nhỏ
🔺
Nút lên
🔻
Nút xuống
💠
Hình dạng kim cương với một chấm bên trong
🔘
Nút tròn
🔳
Nút hình vuông màu trắng
🔲
Nút hình vuông màu đen
Các ký hiệu khác
💯
100 điểm
💢
Dấu hiệu giận dữ
👁️🗨️
Trò chuyện bong bóng bằng mắt
✖️
➕
➖
Ký hiệu phép trừ
➗
♾️
‼️
⁉️
❓
❔
❕
❗
〰️
💱
💲
⚜️
🔱
📛
🔰
⭕
✅
☑️
✔️
Đánh dấu
❌
❎
➰
➿
〽️
✳️
✴️
❇️
©️
®️
™️
💋
Dấu môi
🗣️
Nói to
👤
Hình đại diện của người dùng
👥
Bóng người dùng
🫂
Hai người ôm nhau
👣
Dấu chân
🩸
máu
🛡️
Cái khiên
💬
Bong bóng trò chuyện
🗨️
Bong bóng trò chuyện ở bên trái
🗯️
Nổ bong bóng
💭
Bong bóng suy nghĩ
💤
Biểu tượng ngủ
♨️
Spa
🌀
Lốc xoáy
Phân loại
nét mặt
mặt khóc
mặt cười
Vẻ mặt chán nản
Khuôn mặt giận dữ
Mặt mèo
khuôn mặt nympho
Mặt ốm
mặt ác
Bằng tay và mặt
mặt khác
Thiên nhiên và động vật
Chim
Côn trùng
Hoa và cây
cá
Mặt trời, trái đất, các vì sao và mặt trăng
Động vật có vú
Thời tiết
bò sát
Núi & sông & Ngày và Đêm
Lửa và đèn
Đồ ăn thức uống
Trái cây
Rau
lương thực chính
Kẹo
Uống rượu
Thể thao và giải trí
Thể thao
Quả bóng
Huy chương
nhạc cụ
Ngày lễ
Giải trí ngoài trời
Trò chơi
Du lịch và vận chuyển
Xe lửa
Xe hơi
Ship
Máy bay và tàu thủy
Kiến trúc
Hỗ trợ vận chuyển
Đối tượng và Văn phòng
Điện tử
Quần áo và quần
Giày và mũ
Sách và giấy
Thư
Đồ dùng văn phòng
Công cụ
khóa và chìa khóa
Nghiên cứu khoa học
Đồ đạc và nhu yếu phẩm hàng ngày
thời gian
Tiền
Phụ kiện
Đồ chơi
các đối tượng khác
ký hiệu
Trái tim
âm thanh
đồng hồ
Mũi tên
phát lại video
bị cấm
Cờ vua và quân bài
Chòm sao và tôn giáo
Nhận dạng hàm
số keycap
Nhận dạng ký tự
đồ họa
Các ký hiệu khác
Cờ
Các cờ khác
Quốc kỳ
Con người và cơ thể
cử chỉ
Gia đình
Các cặp vợ chồng
người đàn ông
Người phụ nữ
Cơ quan
Trung lập
Nghề nghiệp
vai trò
đứa trẻ